MEGA INTERNATIONAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD.
HOCHIMINH CITY BRANCH
No. 5B Ton Duc Thang Street, District 1, Hochiminh City, Vietnam
TEL : 84-28-38225697/FAX : 84-28-38229191
TELEX :811361 VNVT/SWIFT CODE :ICBCVNVX
DOCUMENTARY COLLECTION (NHỜ THU CHỨNG TỪ)
1. Incoming documentary collection (Nhờ thu chứng từ nhập khẩu)
Documents Against Payment (D/P) Thanh toán ngay khi nhận chứng từ (D/P) |
0.15% |
Cable charge Điện phí |
USD25 |
|
|
Documents Against Acceptance (D/A) Chấp nhận thanh toán khi nhận chứng từ (D/A) |
0.20% |
Cable charge Điện phí |
USD25 |
2. Outgoing documentary collection (Nhờ thu chứng từ xuất khẩu)
Documents Against Payment (D/P) Thanh toán ngay khi nhận chứng từ (D/P) |
0.15% |
Postage Phí gửi thư |
USD50 |
|
|
Documents Against Acceptance (D/A) Chấp nhận thanh toán khi nhận chứng từ (D/A) |
0.20% |
Postage Phí gửi thư |
USD50 |
Cable charges (if any) Điện phí (nếu có) |
USD20 |
DOCUMENTARY CREDITS (THƯ TÍN DỤNG)
1. Export L/C(Giao dịch L/C xuất khẩu)
Advising L/C Thông báo L/C |
USD25 flat |
Advising L/C amendment Thông báo tu chỉnh L/C |
USD20 flat |
Confirming L/C Xác nhận L/C |
0.15% per month |
Transferring L/C Chuyển nhượng L/C |
0.125% |
NEGOTIATING EXPORT DOCUMENTS |
|
NEGOTIATION COMMISSION Phí thương lượng chứng từ |
0.20% |
Postage Phí gửi thư |
USD50 |
Discount interest Lãi suất chiết khấu |
Depends on the interest rate for each customer. Tuỳ thuộc vào lãi suất áp dụng cho từng khách hang. |
Cable charge (if any) Điện phí (nếu có) |
USD20 |
2. Import L/C (Giao dịch L/C nhập khẩu)
ISSUING L/C (Phát hành L/C) |
|
Issuing commission Phí phát hành L/C |
0.125% per month |
Cable charge Điện phí |
USD40 |
AMENDING L/C (Tu chỉnh L/C) |
|
Increasing L/C amount Tăng trị giá L/C |
0.125% per month |
Extending L/C validity Kéo dài thời hạn hiệu lực L/C |
0.125% per month |
OTHER CONTENTS Các nội dung khác |
USD50 flat |
Cable charge Điện phí |
USD20 |
Acceptance of documents Chấp nhận chứng từ |
0.1% per month |
Other related services (Những dịch vụ khác liên quan) |
|
B/L endorsement Ký hậu vận đơn |
Free Miễn phí |
L/C cancellation Huỷ L/C |
Free Miễn phí |
Cable charge (if any) Điện phí (nếu có) |
USD20 |